Characters remaining: 500/500
Translation

dalton's law of partial pressures

Academic
Friendly

Từ "Dalton's Law of Partial Pressures" (định luật Dalton về áp suất riêng phần)

Giải thích:Định luật Dalton về áp suất riêng phần một nguyên tắc trong vật hóa học, được đặt theo tên nhà khoa học John Dalton. Định luật này nói rằng trong một hỗn hợp khí, áp suất tổng cộng của hỗn hợp đó bằng tổng của các áp suất riêng phần của từng khí trong hỗn hợp. Áp suất riêng phần áp suất mỗi khí trong hỗn hợp sẽ nếu chiếm không gian một mình.

Cách sử dụng: - Khi nói về các khí trong không khí, dụ: "Trong không khí, oxy nitơ áp suất riêng phần khác nhau, nhưng tổng áp suất tổng của cả hai." - Trong một bài thí nghiệm, bạn có thể nói: "Chúng tôi áp dụng định luật Dalton để tính toán áp suất riêng phần của khí CO₂ trong hỗn hợp."

dụ nâng cao: - "Theo định luật Dalton về áp suất riêng phần, nếu áp suất tổng cộng 760 mmHg áp suất riêng phần của oxy 160 mmHg, thì áp suất riêng phần của nitơ sẽ 600 mmHg." - "Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng định luật Dalton để phân tích các khí thoát ra từ quá trình cháy."

Biến thể của từ: - Partial Pressure (áp suất riêng phần): áp suất một loại khí trong hỗn hợp sẽ nếu chiếm không gian một mình. - Total Pressure (áp suất tổng cộng): tổng áp suất của tất cả các khí trong hỗn hợp.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Gas Law (định luật khí): các nguyên tắc mô tả hành vi của khí. - Ideal Gas Law (định luật khí lý tưởng): Một định luật liên quan khác mô tả mối quan hệ giữa áp suất, thể tích, nhiệt độ số mol của khí.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến định luật này, nhưng có thể những cụm từ như "mixing gases" (trộn khí) có thể liên quan đến tình huống sử dụng định luật này.

Chú ý: Khi sử dụng định luật này, bạn cần phân biệt giữa các loại khí phải đảm bảo rằng các điều kiện như nhiệt độ thể tích giống nhau để áp dụng chính xác.

Noun
  1. Định luật Dalton về áp suất cục bộ

Comments and discussion on the word "dalton's law of partial pressures"